Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
canker sore


noun
an ulceration (especially of the lips or lining of the mouth)
Syn:
canker
Derivationally related forms:
cankerous (for: canker), canker (for: canker)
Hypernyms:
ulcer, ulceration


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.